Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
5.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp L35 | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 5.4 | 0 0.00% | 0 | 100 |
21/03/2025 | 5.4 | 0.5 +10.20% | 0 | 100 |
20/03/2025 | 4.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/03/2025 | 5.3 | 0.1 +1.92% | 0 | 200 |
18/03/2025 | 5.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/03/25 | 100 | 1,200 | 100 | 400 |
21/03/25 | 200 | 600 | 100 | 300 |
20/03/25 | 100 | 800 | 100 | 267 |
19/03/25 | 400 | 1,500 | 133 | 250 |
18/03/25 | 0 | 1,400 | NaN | 467 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)