Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KSD | 7,000 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 5,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 7 100% | 2 28.57% | 5 71.43% | 0 0% | 7,000 100% | 2,000 28.57% | 5,000 71.43% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:46:42 | B | 4.7 | 0.00 | 1,000 |
13:37:42 | M | 4.8 | +0.10 | 1,000 |
13:37:20 | B | 4.7 | 0.00 | 1,000 |
13:40:34 | B | 4.7 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0.03 | 7,000 |
19/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0.02 | 4,500 |
18/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0.02 | 4,000 |
17/12/2024 | 4.7 | -0.2 -4.08% | 0.06 | 13,800 |
16/12/2024 | 4.9 | 0.2 +4.26% | 0.03 | 5,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 13,200 | 11,700 | 1,200 | 975 |
19/12/24 | 11,200 | 7,900 | 1,120 | 790 |
18/12/24 | 8,600 | 9,300 | 956 | 1,329 |
17/12/24 | 25,800 | 30,200 | 1,433 | 2,013 |
16/12/24 | 6,700 | 18,800 | 744 | 1,709 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)