Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.59 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KPF | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 1.59 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 1.59 | -0.03 -1.85% | 0.18 | 109,700 |
19/12/2024 | 1.62 | -0.03 -1.82% | 0.06 | 37,200 |
18/12/2024 | 1.65 | 0.04 +2.48% | 0.11 | 66,100 |
17/12/2024 | 1.61 | -0.04 -2.42% | 0.07 | 46,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 145,300 | 255,600 | 1,371 | 4,407 |
19/12/24 | 80,500 | 146,300 | 1,073 | 2,322 |
18/12/24 | 113,200 | 193,800 | 1,048 | 2,893 |
17/12/24 | 83,000 | 103,900 | 1,051 | 1,791 |
16/12/24 | 39,700 | 109,100 | 763 | 1,914 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)