Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 +0.40 (+6.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KKC | 800 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 3 50% | 2 33.33% | 1 16.67% | 800 100% | 400 50% | 200 25% | 200 25% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 6.2 | +0.40 | 200 |
14:27:51 | - | 5.9 | +0.10 | 200 |
13:57:40 | B | 5.8 | 0.00 | 100 |
13:06:39 | M | 5.8 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.2 | 0.4 +6.90% | 0 | 800 |
20/12/2024 | 5.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 5.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 5.8 | -0.6 -9.38% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 6.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,400 | 1,000 | 300 | 100 |
20/12/24 | 1,300 | 10,300 | 433 | 1,471 |
19/12/24 | 1,000 | 600 | 200 | 150 |
18/12/24 | 200 | 2,300 | 200 | 153 |
17/12/24 | 0 | 1,800 | NaN | 180 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)