Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.63 +0.04 (+0.72%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KHG | 10,644,700 | |
KL MUA chủ động | 4,956,200 | M |
KL BÁN chủ động | 4,889,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 79,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 719,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 329 43.98% | 288 38.5% | 40 5.35% | 1 0.13% | 134,900 1.33% | 120,500 1.18% | 13,700 0.13% | 700 0.01% |
1K-10K | 221 29.55% | 132 17.65% | 86 11.5% | 3 0.4% | 788,300 7.75% | 453,700 4.46% | 327,400 3.22% | 7,200 0.07% |
10K-50K | 144 19.25% | 69 9.22% | 75 10.03% | 0 0% | 2,756,000 27.08% | 1,397,000 13.73% | 1,359,000 13.35% | 0 0% |
50K-200K | 43 5.75% | 20 2.67% | 22 2.94% | 1 0.13% | 3,671,000 36.07% | 1,685,400 16.56% | 1,906,600 18.73% | 79,000 0.78% |
>=200K | 11 1.47% | 6 0.8% | 4 0.53% | 1 0.13% | 2,827,600 27.78% | 1,300,000 12.77% | 807,800 7.94% | 719,800 7.07% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:21 | M | 5.58 | -0.01 | 5,000 |
14:25:14 | M | 5.59 | 0.00 | 4,000 |
14:25:08 | M | 5.58 | -0.01 | 5,000 |
14:25:06 | B | 5.51 | -0.08 | 57,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.63 | 0.04 +0.72% | 59.18 | 10,644,700 |
19/12/2024 | 5.59 | 0.04 +0.72% | 59.94 | 10,928,400 |
18/12/2024 | 5.55 | 0.14 +2.59% | 52.46 | 9,641,500 |
17/12/2024 | 5.41 | -0.16 -2.87% | 39.68 | 7,282,300 |
16/12/2024 | 5.57 | -0.11 -1.94% | 16.18 | 2,892,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 14,518,600 | 18,093,000 | 6,874 | 9,624 |
19/12/24 | 15,096,300 | 17,939,400 | 5,231 | 7,913 |
18/12/24 | 15,713,900 | 13,846,400 | 6,266 | 10,903 |
17/12/24 | 12,408,600 | 12,453,200 | 4,328 | 9,971 |
16/12/24 | 5,602,100 | 6,344,000 | 4,936 | 8,175 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)