Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp KDM | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 15.9 | 0.1 +0.63% | 0.16 | 10,000 |
19/12/2024 | 15.8 | 0 0.00% | 0.02 | 1,100 |
18/12/2024 | 15.8 | 0.2 +1.28% | 0.42 | 27,200 |
17/12/2024 | 15.6 | 0 0.00% | 0.21 | 13,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,900 | 25,900 | 2,580 | 3,700 |
20/12/24 | 31,100 | 22,500 | 1,829 | 1,607 |
19/12/24 | 17,900 | 12,900 | 1,790 | 1,843 |
18/12/24 | 42,000 | 38,300 | 3,500 | 2,016 |
17/12/24 | 26,800 | 51,500 | 2,062 | 2,452 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)