Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
11.10 -0.40 (-3.48%)
(Guotai Junan Securities (Vietnam) Corp.)
KL: 228,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:11 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:57:24 | 11.2 | -0.30 | 100 | M |
13:58:07 | 11.2 | -0.30 | 2,900 | - |
13:44:15 | 11.2 | -0.30 | 100 | M |
13:43:49 | 11.2 | -0.30 | 400 | B |
13:46:19 | 11.2 | -0.30 | 4,900 | M |
13:47:26 | 11.1 | -0.40 | 1,000 | B |
14:45:00 | 11.1 | -0.40 | 11,800 | - |
14:04:41 | 11.3 | -0.20 | 900 | - |
14:04:11 | 11.3 | -0.20 | 2,000 | M |
14:18:11 | 11.2 | -0.30 | 5,700 | M |
14:04:27 | 11.3 | -0.20 | 900 | M |
14:20:28 | 11.2 | -0.30 | 100 | M |
13:53:37 | 11.2 | -0.30 | 900 | - |
13:23:58 | 10.9 | -0.60 | 3,400 | B |
13:23:55 | 11 | -0.50 | 3,700 | - |
13:53:21 | 11.2 | -0.30 | 5,000 | B |
14:25:22 | 11.1 | -0.40 | 1,000 | B |
14:25:18 | 11.1 | -0.40 | 3,900 | B |
14:23:12 | 11.2 | -0.30 | 300 | M |
14:06:18 | 11.3 | -0.20 | 2,000 | B |
EPS năm 2023 390 | P/E 4QGN 27.94 | |
EPS 4 quý gần nhất 362 | KLGD 10 phiên 455,769 | |
EPS pha loãng 362 | ROE 4QGN 3.64 | |
ROA 4QGN 3.43 | Giá trị sổ sách 10,853 | |
P/B 0.93 | Beta 1.86 | |
EV/EBIT 22.7 | EV/EBITDA 21.27 | |
Vốn hóa (tỷ) 770 (+0) | Slg niêm yết 69,350,000 | |
Slg lưu hành 69,350,000 | Giá cao nhất 52T 14.3 | |
Slg TDCN 58,947,500 | Giá thấp nhất 52T 5.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 69,350,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 96.83 | Room NN còn lại 2,201,676.1 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 96.5 | 80.5 | 83.44% |
Lợi nhuận trước thuế | 25.8 | 33.1 | 128.47% |
Lợi nhuận sau thuế | 20.6 | 27 | 130.88% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 19.2 | 22.3 | 25.9 | 13.1 | 14.4 | 15.2 | 18.4 | 24.3 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 5.5 | 5.3 | 3 | 2.3 | 7.8 | 6.9 | 7.9 | 8.9 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 13.7 | 16.9 | 22.9 | 10.8 | 6.6 | 8.4 | 10.5 | 15.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 71.2 | 76 | 88.5 | 82.5 | 46 | 55 | 57.2 | 63.2 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 3.2 | 10 | 10 | 9.9 | 1.5 | 4.6 | 8.2 | 11.2 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 3.2 | 10 | 10 | 9.9 | 1.5 | 4.6 | 8.2 | 11.2 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 2.5 | 8 | 8.3 | 8.2 | 0.6 | 3.6 | 6.6 | 8.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 13.1 | 36.1 | 32 | 62.3 | 3.9 | 23.8 | 35.6 | 36.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 11.1 | -0.4 -3.48% | 2.55 | 228,600 |
17/04/2024 | 11.5 | 0.2 +1.77% | 3.25 | 282,600 |
16/04/2024 | 11.3 | -0.9 -7.38% | 6.2 | 532,000 |
15/04/2024 | 12.2 | -1 -7.58% | 4.89 | 389,000 |
12/04/2024 | 13.2 | 0.2 +1.54% | 1.98 | 151,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 334,500 | 325,000 | 1,454 | 2,305 |
17/04/24 | 429,500 | 372,400 | 1,684 | 2,080 |
16/04/24 | 729,700 | 778,500 | 2,055 | 3,475 |
15/04/24 | 484,600 | 759,600 | 1,815 | 3,205 |
12/04/24 | 380,900 | 361,700 | 2,152 | 1,987 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 11.10 | 4,800 | 4,900 | -100 | 0.05 | 0.05 | -0 |
17/04/24 | 11.50 | 36,900 | 5,000 | +31,900 | 0.42 | 0.06 | 0.37 |
16/04/24 | 11.30 | 5,500 | 2,600 | +2,900 | 0.06 | 0.03 | 0.03 |
15/04/24 | 12.20 | 11,700 | 9,700 | +2,000 | 0.15 | 0.12 | 0.03 |
12/04/24 | 13.20 | 5,300 | 3,000 | +2,300 | 0.07 | 0.04 | 0.03 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.