Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.70 +0.60 (+4.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITD | 54,700 | |
KL MUA chủ động | 34,100 | M |
KL BÁN chủ động | 20,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 52 65.82% | 31 39.24% | 20 25.32% | 1 1.27% | 15,100 27.61% | 9,600 17.55% | 5,200 9.51% | 300 0.55% |
1K-10K | 27 34.18% | 16 20.25% | 11 13.92% | 0 0% | 39,600 72.39% | 24,500 44.79% | 15,100 27.61% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:16 | B | 13.6 | +0.50 | 500 |
14:27:29 | B | 13.7 | +0.60 | 1,000 |
14:27:15 | B | 13.7 | +0.60 | 200 |
14:28:03 | M | 13.75 | +0.65 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 13.7 | 0.6 +4.58% | 0.74 | 54,700 |
19/12/2024 | 13.1 | 0 0.00% | 0.16 | 12,600 |
18/12/2024 | 13.1 | 0.3 +2.34% | 0.32 | 24,800 |
17/12/2024 | 12.8 | 0.05 +0.39% | 0.17 | 13,000 |
16/12/2024 | 12.75 | -0.3 -2.30% | 0.36 | 28,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 156,000 | 116,600 | 881 | 883 |
19/12/24 | 54,800 | 46,000 | 929 | 836 |
18/12/24 | 90,700 | 60,600 | 955 | 854 |
17/12/24 | 68,000 | 35,400 | 1,283 | 787 |
16/12/24 | 85,300 | 78,000 | 870 | 1,013 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)