Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ITD | 24,700 | |
KL MUA chủ động | 8,200 | M |
KL BÁN chủ động | 15,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 52.38% | 6 28.57% | 5 23.81% | 0 0% | 5,000 20.24% | 2,100 8.5% | 2,900 11.74% | 0 0% |
1K-10K | 10 47.62% | 4 19.05% | 6 28.57% | 0 0% | 19,700 79.76% | 6,900 27.94% | 12,800 51.82% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:43 | M | 13.5 | 0.00 | 400 |
14:24:43 | M | 13.45 | -0.05 | 200 |
14:24:36 | M | 13.45 | -0.05 | 2,000 |
14:22:46 | M | 13.45 | -0.05 | 1,900 |
14:16:30 | M | 13.45 | -0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0.33 | 24,700 |
01/04/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0.21 | 15,500 |
31/03/2025 | 13.5 | -0.3 -2.17% | 1.27 | 95,300 |
28/03/2025 | 13.8 | -0.1 -0.72% | 0.39 | 28,800 |
27/03/2025 | 13.9 | 0.2 +1.46% | 0.02 | 1,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 19,600 | 26,800 | 456 | 1,031 |
31/03/25 | 100,600 | 113,900 | 1,143 | 4,746 |
28/03/25 | 36,100 | 46,700 | 840 | 1,557 |
27/03/25 | 7,200 | 5,100 | 288 | 392 |
26/03/25 | 27,100 | 68,700 | 602 | 1,963 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)