Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


29.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ISH | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 29 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/04/2025 | 29 | 2 +7.41% | 0 | 100 |
25/04/2025 | 27 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 27 | -0.5 -1.82% | 0.01 | 300 |
23/04/2025 | 29 | 2.2 +8.21% | 0.01 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 1,300 | 7,000 | 163 | 778 |
28/04/25 | 1,700 | 4,900 | 243 | 445 |
25/04/25 | 1,700 | 11,400 | 283 | 1,900 |
24/04/25 | 2,000 | 11,200 | 250 | 1,400 |
23/04/25 | 2,900 | 12,700 | 242 | 1,270 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)