Tìm mã CK, công ty, tin tức
57.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 54 | 66.61 | 123.36 | 9.35 | 10.98 | 117.45 | 7.48 | 8.7 | 116.26 |
2022 | Cả năm | 48.5 | 59.89 | 123.49 | 9.3 | 9.13 | 98.15 | 7.44 | 7.3 | 98.15 |
2021 | Cả năm | 47.5 | 52.82 | 111.2 | 9.15 | 10.02 | 109.56 | 7.32 | 8.02 | 109.56 |
2020 | Cả năm | 46.55 | 48.51 | 104.2 | 9 | 9.51 | 105.67 | 7.2 | 8.16 | 113.36 |
2019 | 2 | 48.95 | 0 | 0 | 8.9 | 0 | 0 | 7.12 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |