Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.50 -1.70 (-10.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ILS | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:52:07 | B | 14.5 | -1.70 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/06/2025 | 14.5 | -1.7 -10.49% | 0.01 | 500 |
02/06/2025 | 16.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
30/05/2025 | 16.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
29/05/2025 | 17.5 | 1.6 +10.06% | 0.06 | 3,600 |
28/05/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/06/25 | 2,000 | 2,600 | 500 | 371 |
02/06/25 | 1,500 | 2,100 | 300 | 263 |
30/05/25 | 1,200 | 800 | 400 | 160 |
29/05/25 | 5,300 | 5,400 | 1,325 | 491 |
28/05/25 | 1,300 | 900 | 433 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)