Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.75 -0.35 (-2.48%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ICT | 140,900 | |
KL MUA chủ động | 63,800 | M |
KL BÁN chủ động | 73,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 70 57.85% | 44 36.36% | 25 20.66% | 1 0.83% | 22,700 16.53% | 13,100 9.54% | 9,500 6.92% | 100 0.07% |
1K-10K | 49 40.5% | 18 14.88% | 29 23.97% | 2 1.65% | 93,400 68.03% | 35,600 25.93% | 54,000 39.33% | 3,800 2.77% |
10K-50K | 2 1.65% | 1 0.83% | 1 0.83% | 0 0% | 21,200 15.44% | 11,200 8.16% | 10,000 7.28% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 13.75 | -0.35 | 1,700 |
14:29:59 | M | 13.7 | -0.40 | 1,100 |
14:29:44 | M | 13.65 | -0.45 | 500 |
14:29:19 | B | 13.5 | -0.60 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.75 | -0.35 -2.48% | 1.96 | 140,900 |
20/12/2024 | 14.1 | 0.45 +3.30% | 3.92 | 281,400 |
19/12/2024 | 13.65 | 0.25 +1.87% | 2.01 | 149,000 |
18/12/2024 | 13.4 | 0.55 +4.28% | 2.22 | 165,300 |
17/12/2024 | 12.85 | 0.15 +1.18% | 0.63 | 48,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 144,500 | 150,500 | 675 | 772 |
20/12/24 | 704,800 | 555,700 | 2,342 | 1,443 |
19/12/24 | 273,600 | 281,600 | 1,249 | 1,387 |
18/12/24 | 284,600 | 366,900 | 1,382 | 1,248 |
17/12/24 | 143,700 | 93,300 | 1,114 | 864 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)