Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.45 -0.10 (-0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HVH | 1,046,000 | |
KL MUA chủ động | 414,000 | M |
KL BÁN chủ động | 601,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 17,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 13,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 214 95.11% | 131 58.22% | 83 36.89% | 0 0% | 103,200 84.66% | 65,700 53.9% | 37,500 30.76% | 0 0% |
1K-10K | 11 4.89% | 2 0.89% | 9 4% | 0 0% | 18,700 15.34% | 5,500 4.51% | 13,200 10.83% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:46:51 | M | 10.45 | -0.10 | 100 |
13:46:44 | M | 10.35 | -0.20 | 100 |
13:46:41 | M | 10.35 | -0.20 | 500 |
13:46:39 | M | 10.35 | -0.20 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.45 | -0.1 -0.95% | 11.06 | 1,046,000 |
20/12/2024 | 10.55 | 0.05 +0.48% | 16.5 | 1,560,700 |
19/12/2024 | 10.5 | 0.25 +2.44% | 21.19 | 2,018,900 |
18/12/2024 | 10.25 | 0.65 +6.77% | 28.77 | 2,817,300 |
17/12/2024 | 9.6 | 0.62 +6.90% | 17.33 | 1,833,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,995,000 | 3,008,600 | 2,186 | 3,651 |
19/12/24 | 4,092,100 | 3,963,000 | 2,712 | 4,630 |
18/12/24 | 4,420,400 | 3,016,800 | 3,003 | 6,630 |
17/12/24 | 6,239,700 | 2,041,600 | 5,324 | 4,815 |
16/12/24 | 775,400 | 780,200 | 1,735 | 3,715 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)