Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 -0.10 (-2.78%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HU3 | 6,800 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 6,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 100 1.47% | 100 1.47% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 0 0% | 2 66.67% | 0 0% | 6,700 98.53% | 0 0% | 6,700 98.53% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:58:05 | B | 3.5 | -0.10 | 2,100 |
11:23:51 | M | 3.6 | 0.00 | 100 |
09:15:39 | B | 3.5 | -0.10 | 4,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.5 | -0.1 -2.78% | 0.02 | 6,800 |
20/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.03 | 8,600 |
19/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0 | 500 |
18/12/2024 | 3.5 | -0.1 -2.78% | 0.01 | 2,600 |
17/12/2024 | 3.7 | 0.1 +2.78% | 0.01 | 3,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 29,300 | 35,500 | 1,274 | 2,731 |
20/12/24 | 35,400 | 34,600 | 1,416 | 2,035 |
19/12/24 | 31,900 | 44,900 | 1,994 | 3,207 |
18/12/24 | 24,800 | 54,400 | 1,127 | 2,015 |
17/12/24 | 35,700 | 39,200 | 1,552 | 2,063 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)