Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


3.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HU3 | 4,500 | |
KL MUA chủ động | 3,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 4,500 100% | 3,500 77.78% | 1,000 22.22% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:49:15 | B | 3.4 | 0.00 | 1,000 |
10:47:26 | M | 3.5 | +0.10 | 3,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0.02 | 4,500 |
28/04/2025 | 3.4 | -0.1 -2.86% | 0.01 | 2,000 |
25/04/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0.02 | 7,000 |
24/04/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 3.4 | 0 0.00% | 0.16 | 48,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 20,400 | 47,400 | 1,855 | 4,740 |
28/04/25 | 12,400 | 45,400 | 1,550 | 4,127 |
25/04/25 | 21,200 | 54,300 | 2,356 | 4,936 |
24/04/25 | 26,500 | 49,200 | 2,944 | 5,467 |
23/04/25 | 76,600 | 97,600 | 6,383 | 6,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)