Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.84 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HU1 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 5.84 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 5.84 | -0.43 -6.86% | 0 | 100 |
24/04/2025 | 6.27 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 6.27 | 0.41 +7.00% | 0.01 | 2,100 |
22/04/2025 | 5.86 | -0.44 -6.98% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 500 | 100 | 83 | 100 |
25/04/25 | 100 | 11,800 | 25 | 1,686 |
24/04/25 | 0 | 3,500 | 0 | 1,750 |
23/04/25 | 12,500 | 2,100 | 347 | 233 |
22/04/25 | 100 | 11,600 | 50 | 1,289 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)