Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.75 +0.16 (+1.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTN | 549,400 | |
KL MUA chủ động | 257,200 | M |
KL BÁN chủ động | 236,300 | B |
KL Khớp phiên ATO | 11,900 | |
KL Khớp phiên ATC | 44,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 136 48.92% | 73 26.26% | 62 22.3% | 1 0.36% | 42,500 7.74% | 24,600 4.48% | 17,500 3.19% | 400 0.07% |
1K-10K | 133 47.84% | 67 24.1% | 66 23.74% | 0 0% | 356,200 64.87% | 183,400 33.4% | 172,800 31.47% | 0 0% |
10K-50K | 9 3.24% | 3 1.08% | 4 1.44% | 2 0.72% | 150,400 27.39% | 49,400 9% | 45,100 8.21% | 55,900 10.18% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:48 | B | 9.7 | +0.11 | 4,000 |
14:29:11 | M | 9.74 | +0.15 | 100 |
14:29:11 | M | 9.73 | +0.14 | 2,100 |
14:29:11 | M | 9.72 | +0.13 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9.75 | 0.16 +1.67% | 5.32 | 549,400 |
19/12/2024 | 9.59 | 0.07 +0.74% | 5.08 | 539,300 |
18/12/2024 | 9.52 | -0.18 -1.86% | 2.09 | 218,300 |
17/12/2024 | 9.7 | 0.37 +3.97% | 5.16 | 537,900 |
16/12/2024 | 9.33 | -0.33 -3.42% | 3.66 | 392,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 973,400 | 1,296,200 | 1,861 | 1,955 |
19/12/24 | 1,106,600 | 1,049,300 | 1,689 | 2,353 |
18/12/24 | 487,700 | 1,366,800 | 1,336 | 3,270 |
17/12/24 | 1,016,300 | 1,680,700 | 1,886 | 2,483 |
16/12/24 | 826,000 | 1,168,800 | 1,521 | 2,482 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)