Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.40 -0.70 (-6.31%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTM | 24,500 | |
KL MUA chủ động | 11,000 | M |
KL BÁN chủ động | 13,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 36.36% | 3 27.27% | 1 9.09% | 0 0% | 1,400 5.71% | 1,100 4.49% | 300 1.22% | 0 0% |
1K-10K | 7 63.64% | 2 18.18% | 5 45.45% | 0 0% | 23,100 94.29% | 10,000 40.82% | 13,100 53.47% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:39:57 | M | 10.5 | -0.60 | 500 |
14:36:47 | M | 10.5 | -0.60 | 500 |
14:34:58 | M | 10.5 | -0.60 | 2,000 |
14:30:59 | B | 10.5 | -0.60 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.4 | -0.7 -6.31% | 0.27 | 24,500 |
19/12/2024 | 10.2 | -0.9 -8.11% | 0.15 | 13,600 |
18/12/2024 | 10.4 | -0.4 -3.70% | 0.14 | 12,900 |
17/12/2024 | 10.1 | -0.5 -4.72% | 0.1 | 9,400 |
16/12/2024 | 9.5 | 0 0.00% | 0.14 | 13,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 45,000 | 48,500 | 2,045 | 2,425 |
19/12/24 | 23,200 | 80,100 | 725 | 2,165 |
18/12/24 | 19,500 | 37,700 | 780 | 1,450 |
17/12/24 | 23,800 | 88,500 | 1,322 | 2,950 |
16/12/24 | 26,900 | 33,900 | 961 | 1,304 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)