Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.30 +0.35 (+1.25%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HTL | 8,000 | |
KL MUA chủ động | 4,000 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 25 92.59% | 16 59.26% | 8 29.63% | 1 3.7% | 5,200 65% | 2,700 33.75% | 2,000 25% | 500 6.25% |
1K-10K | 2 7.41% | 1 3.7% | 0 0% | 1 3.7% | 2,800 35% | 1,300 16.25% | 0 0% | 1,500 18.75% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 28.3 | +0.35 | 500 |
13:43:22 | B | 28.3 | +0.35 | 100 |
13:44:11 | B | 28.25 | +0.30 | 200 |
10:56:52 | M | 28.45 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 28.3 | 0.35 +1.25% | 0.23 | 8,000 |
19/12/2024 | 27.95 | -0.1 -0.36% | 0.4 | 14,400 |
18/12/2024 | 28.05 | -0.15 -0.53% | 0.07 | 2,600 |
17/12/2024 | 28.2 | -0.05 -0.18% | 0.2 | 7,100 |
16/12/2024 | 28.25 | 0.15 +0.53% | 0.12 | 4,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 24,100 | 22,600 | 290 | 290 |
19/12/24 | 23,100 | 37,200 | 312 | 791 |
18/12/24 | 27,900 | 16,100 | 526 | 403 |
17/12/24 | 18,700 | 31,000 | 312 | 534 |
16/12/24 | 15,300 | 13,900 | 219 | 376 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)