Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.50 +1.50 (+12.50%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HSP | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:53:07 | M | 13.5 | +1.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.5 | 1.5 +12.50% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 12 | -0.3 -2.44% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,200 | 2,800 | 1,733 | 933 |
20/12/24 | 5,000 | 2,700 | 5,000 | 1,350 |
19/12/24 | 5,000 | 4,300 | 5,000 | 1,433 |
18/12/24 | 1,000 | 200 | 1,000 | 200 |
17/12/24 | 1,100 | 4,400 | 550 | 1,100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)