Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HSM | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 1,000 100% | 800 80% | 200 20% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:07:35 | - | 5.4 | 0.00 | 800 |
09:19:56 | M | 5.4 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.4 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
20/12/2024 | 5.4 | -0.3 -5.26% | 0.01 | 2,400 |
19/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 5.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,700 | 10,500 | 411 | 1,050 |
20/12/24 | 5,100 | 20,000 | 425 | 1,818 |
19/12/24 | 2,200 | 11,400 | 275 | 1,267 |
18/12/24 | 1,400 | 9,800 | 350 | 980 |
17/12/24 | 1,100 | 7,200 | 183 | 800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)