Tìm mã CK, công ty, tin tức
61.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 36.8 | 42.47 | 115.41 | 17 | 29.87 | 175.73 | 13.6 | 23.34 | 171.61 |
2022 | Cả năm | 36.8 | 35.94 | 97.67 | 17.4 | 22.65 | 130.19 | 13.92 | 17.59 | 126.34 |
2021 | Cả năm | 36.8 | 40.12 | 109.02 | 17.4 | 27.21 | 156.36 | 14 | 23.29 | 166.39 |
2020 | Cả năm | 36.16 | 39.48 | 109.18 | 17.36 | 25.65 | 147.79 | 13.88 | 21.95 | 158.08 |
2019 | 2 | 38.47 | 0 | 0 | 18.75 | 0 | 0 | 15.06 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 40.42 | 105.08 | 24.43 | 130.3 | 19.41 | 128.87 |