Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


4.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HOM | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:41:05 | M | 4 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 4 | 0 0.00% | 0 | 100 |
14/04/2025 | 4 | 0.2 +5.26% | 0.12 | 31,400 |
11/04/2025 | 3.8 | -0.1 -2.56% | 0.24 | 62,100 |
10/04/2025 | 3.9 | 0.2 +5.41% | 0.11 | 28,400 |
09/04/2025 | 3.7 | 0 0.00% | 0.07 | 20,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 137,800 | 68,000 | 4,053 | 1,943 |
11/04/25 | 75,900 | 156,000 | 2,108 | 3,805 |
10/04/25 | 63,400 | 83,000 | 919 | 1,886 |
09/04/25 | 36,500 | 29,900 | 1,217 | 997 |
08/04/25 | 21,600 | 17,700 | 655 | 805 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)