Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HOM | 500 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 500 100% | 400 80% | 100 20% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:47:09 | M | 3.6 | 0.00 | 100 |
09:00:10 | M | 3.6 | 0.00 | 300 |
09:00:07 | B | 3.6 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0 | 500 |
20/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.04 | 11,200 |
19/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.06 | 16,700 |
18/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0.01 | 2,700 |
17/12/2024 | 3.6 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 36,400 | 38,400 | 700 | 1,371 |
19/12/24 | 43,300 | 44,900 | 1,110 | 1,663 |
18/12/24 | 25,500 | 44,200 | 750 | 1,700 |
17/12/24 | 29,300 | 36,500 | 1,046 | 1,404 |
16/12/24 | 28,100 | 39,400 | 878 | 1,576 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)