Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


14.60 -0.40 (-2.67%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HMH | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% | 300 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:03 | B | 14.6 | -0.40 | 200 |
10:36:30 | - | 14.4 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 14.6 | -0.4 -2.67% | 0 | 300 |
14/03/2025 | 15 | 0 0.00% | 0 | 100 |
13/03/2025 | 15 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 15 | 0.3 +2.04% | 0.01 | 400 |
11/03/2025 | 14.7 | -0.5 -3.29% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 3,700 | 6,700 | 740 | 838 |
13/03/25 | 5,800 | 9,700 | 829 | 1,078 |
12/03/25 | 8,000 | 10,600 | 615 | 1,178 |
11/03/25 | 5,600 | 10,800 | 622 | 1,200 |
10/03/25 | 3,800 | 17,000 | 422 | 1,545 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)