Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.90 -0.10 (-0.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HMH | 5,600 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 3,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 1 20% | 2 40% | 0 0% | 1,500 26.79% | 500 8.93% | 1,000 17.86% | 0 0% |
1K-10K | 2 40% | 0 0% | 1 20% | 1 20% | 4,100 73.21% | 0 0% | 1,000 17.86% | 3,100 55.36% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 13.9 | -0.10 | 3,100 |
14:29:35 | - | 13.5 | -0.50 | 1,000 |
14:29:14 | - | 13.6 | -0.40 | 400 |
14:21:01 | B | 13.6 | -0.40 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13.9 | -0.1 -0.71% | 0.08 | 5,600 |
20/12/2024 | 14 | 0 0.00% | 0.07 | 5,300 |
19/12/2024 | 14 | 0 0.00% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 14 | 0.8 +6.06% | 0.01 | 1,000 |
17/12/2024 | 13.2 | 0.1 +0.76% | 0.1 | 7,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,300 | 14,200 | 755 | 789 |
20/12/24 | 23,700 | 14,800 | 1,693 | 1,057 |
19/12/24 | 7,900 | 5,100 | 878 | 464 |
18/12/24 | 10,900 | 4,900 | 727 | 445 |
17/12/24 | 18,600 | 17,500 | 1,240 | 1,250 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)