Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HMC | 400 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 400 100% | 200 50% | 200 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:19:48 | M | 13 | 0.00 | 200 |
10:12:02 | B | 12.5 | -0.50 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 13 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
14/03/2025 | 13 | 0 0.00% | 0.04 | 2,900 |
13/03/2025 | 13 | -0.05 -0.38% | 0.67 | 51,700 |
12/03/2025 | 13.05 | 0.05 +0.38% | 0.89 | 68,600 |
11/03/2025 | 13 | 0.5 +4.00% | 1.06 | 84,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 13,300 | 33,500 | 782 | 859 |
13/03/25 | 104,600 | 133,000 | 1,634 | 1,529 |
12/03/25 | 115,000 | 185,400 | 1,855 | 1,448 |
11/03/25 | 122,500 | 158,800 | 1,571 | 1,212 |
10/03/25 | 36,700 | 39,500 | 1,223 | 760 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)