Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HMC | 4,300 | |
KL MUA chủ động | 1,600 | M |
KL BÁN chủ động | 2,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 80% | 4 40% | 3 30% | 1 10% | 1,500 34.88% | 400 9.3% | 600 13.95% | 500 11.63% |
1K-10K | 2 20% | 1 10% | 1 10% | 0 0% | 2,800 65.12% | 1,200 27.91% | 1,600 37.21% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 11.5 | 0.00 | 500 |
14:04:17 | B | 11.4 | -0.10 | 100 |
13:43:32 | B | 11.4 | -0.10 | 100 |
11:22:26 | M | 11.4 | -0.10 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0.05 | 4,300 |
20/12/2024 | 11.5 | 0.1 +0.88% | 0.14 | 24,400 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.03 | 2,500 |
18/12/2024 | 11.4 | -0.1 -0.87% | 0.03 | 2,500 |
17/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0.02 | 1,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 7,700 | 27,100 | 226 | 1,084 |
20/12/24 | 58,200 | 127,100 | 1,119 | 2,763 |
19/12/24 | 41,000 | 31,300 | 976 | 1,079 |
18/12/24 | 18,600 | 32,400 | 641 | 810 |
17/12/24 | 16,700 | 85,600 | 879 | 2,378 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)