Tìm mã CK, công ty, tin tức
300.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,612 | 1,470 | 91.18 | 99.69 | 139.91 | 140.35 | 79.75 | 111.26 | 139.52 |
2022 | Cả năm | 1,271 | 1,369 | 107.75 | 72.41 | 158.39 | 218.73 | 57.93 | 126.34 | 218.09 |
2021 | Cả năm | 975.28 | 980.88 | 100.57 | 88.27 | 102.38 | 115.99 | 70.62 | 81.8 | 115.84 |
2020 | Cả năm | 750.64 | 709.8 | 94.56 | 58.37 | 82.11 | 140.66 | 46.69 | 64.8 | 138.79 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 48.61 | 0 | 0 | 38.89 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |