Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HIG | 4,900 | |
KL MUA chủ động | 4,400 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 500 10.2% | 0 0% | 500 10.2% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 4,400 89.8% | 4,400 89.8% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:08:18 | M | 13.3 | 0.00 | 4,400 |
09:35:48 | - | 13.3 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 13.3 | 0 0.00% | 0.07 | 4,900 |
25/03/2025 | 13.5 | 0.1 +0.75% | 0.09 | 6,500 |
24/03/2025 | 13.4 | 1.7 +14.53% | 0.05 | 4,100 |
21/03/2025 | 13.9 | 0.8 +6.11% | 0.07 | 6,200 |
20/03/2025 | 13.5 | -0.7 -4.93% | 0.26 | 19,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/03/25 | 31,700 | 40,700 | 1,510 | 1,770 |
24/03/25 | 63,200 | 4,100 | 3,718 | 1,025 |
21/03/25 | 33,800 | 18,800 | 1,300 | 1,044 |
20/03/25 | 46,400 | 40,200 | 1,933 | 1,436 |
19/03/25 | 35,600 | 31,500 | 2,225 | 1,500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)