Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HIG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
20/12/2024 | 11 | 0.6 +5.77% | 1.18 | 107,300 |
19/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 9.7 | -0.9 -8.49% | 0.01 | 1,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,800 | 15,600 | 633 | 2,229 |
20/12/24 | 211,000 | 119,800 | 14,067 | 14,975 |
19/12/24 | 51,300 | 1,900 | 10,260 | 475 |
18/12/24 | 6,700 | 16,700 | 447 | 3,340 |
17/12/24 | 35,200 | 1,000 | 3,200 | 333 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)