Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.65 +0.02 (+0.76%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HID | 12,600 | |
KL MUA chủ động | 9,500 | M |
KL BÁN chủ động | 2,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 85% | 12 60% | 4 20% | 1 5% | 6,600 52.38% | 4,700 37.3% | 1,800 14.29% | 100 0.79% |
1K-10K | 3 15% | 2 10% | 1 5% | 0 0% | 6,000 47.62% | 4,800 38.1% | 1,200 9.52% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 2.65 | +0.02 | 100 |
14:14:58 | M | 2.64 | +0.01 | 100 |
14:14:40 | M | 2.64 | +0.01 | 100 |
14:12:06 | M | 2.64 | +0.01 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.65 | 0.02 +0.76% | 0.03 | 12,600 |
20/12/2024 | 2.63 | -0.05 -1.87% | 0.05 | 25,000 |
19/12/2024 | 2.68 | 0 0.00% | 0.06 | 23,100 |
18/12/2024 | 2.68 | 0.01 +0.37% | 0.09 | 33,600 |
17/12/2024 | 2.67 | 0.02 +0.75% | 0.06 | 22,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 23,800 | 35,400 | 610 | 694 |
20/12/24 | 238,500 | 141,300 | 3,786 | 4,156 |
19/12/24 | 115,200 | 115,000 | 1,294 | 2,738 |
18/12/24 | 126,500 | 125,800 | 1,687 | 3,594 |
17/12/24 | 83,800 | 86,300 | 1,270 | 2,784 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)