Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.34 -0.01 (-0.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HHS | 758,000 | |
KL MUA chủ động | 286,600 | M |
KL BÁN chủ động | 403,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 66,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 168 58.33% | 105 36.46% | 61 21.18% | 2 0.69% | 47,900 6.32% | 27,600 3.64% | 19,900 2.63% | 400 0.05% |
1K-10K | 102 35.42% | 50 17.36% | 51 17.71% | 1 0.35% | 343,500 45.32% | 164,100 21.65% | 177,300 23.39% | 2,100 0.28% |
10K-50K | 17 5.9% | 6 2.08% | 11 3.82% | 0 0% | 300,300 39.62% | 94,700 12.49% | 205,600 27.12% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.35% | 0 0% | 0 0% | 1 0.35% | 66,300 8.75% | 0 0% | 0 0% | 66,300 8.75% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:21 | B | 7.35 | 0.00 | 10,000 |
14:25:15 | B | 7.35 | 0.00 | 100 |
14:25:06 | B | 7.35 | 0.00 | 1,000 |
14:25:30 | B | 7.35 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.34 | -0.01 -0.14% | 5.57 | 758,000 |
19/12/2024 | 7.35 | -0.15 -2.00% | 12.64 | 1,711,800 |
18/12/2024 | 7.5 | 0.09 +1.21% | 3.75 | 502,900 |
17/12/2024 | 7.41 | -0.05 -0.67% | 5.06 | 682,200 |
16/12/2024 | 7.46 | -0.06 -0.80% | 7.14 | 951,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,907,100 | 1,713,100 | 2,598 | 3,684 |
19/12/24 | 3,299,400 | 3,481,500 | 3,121 | 4,605 |
18/12/24 | 1,454,500 | 1,604,800 | 2,495 | 2,492 |
17/12/24 | 1,709,300 | 1,878,400 | 2,153 | 2,638 |
16/12/24 | 1,916,400 | 2,542,600 | 2,802 | 4,010 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)