Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.32 +0.07 (+0.85%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HHP | 93,400 | |
KL MUA chủ động | 68,100 | M |
KL BÁN chủ động | 20,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 5,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 23.08% | 9 23.08% | 0 0% | 0 0% | 2,900 3.1% | 2,900 3.1% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 28 71.79% | 23 58.97% | 4 10.26% | 1 2.56% | 69,500 74.41% | 55,200 59.1% | 9,300 9.96% | 5,000 5.35% |
10K-50K | 2 5.13% | 1 2.56% | 1 2.56% | 0 0% | 21,000 22.48% | 10,000 10.71% | 11,000 11.78% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 8.32 | +0.07 | 5,000 |
14:23:50 | M | 8.32 | +0.07 | 400 |
14:23:50 | M | 8.3 | +0.05 | 1,100 |
14:23:37 | M | 8.3 | +0.05 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:00:19 | HHP | 7.68 | 27,000 | 207,360,000 | 207,360,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 8.32 | 0.07 +0.85% | 0.78 | 93,400 |
20/12/2024 | 8.25 | -0.15 -1.79% | 1.52 | 210,400 |
19/12/2024 | 8.4 | -0.05 -0.59% | 1.16 | 137,900 |
18/12/2024 | 8.45 | -0.04 -0.47% | 0.9 | 107,200 |
17/12/2024 | 8.49 | -0.2 -2.30% | 1.37 | 159,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 96,600 | 118,300 | 1,666 | 1,621 |
20/12/24 | 315,300 | 502,400 | 1,704 | 5,233 |
19/12/24 | 196,900 | 380,500 | 1,669 | 5,285 |
18/12/24 | 189,400 | 336,700 | 1,108 | 5,431 |
17/12/24 | 221,900 | 316,000 | 2,241 | 5,745 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)