Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 20 | 22.01 | 110.03 | 0 | -15.22 | 0 | 0 | -14.77 | 0 |
2022 | Cả năm | 30 | 24.91 | 83.04 | 0 | -7.09 | 0 | 0 | -5.32 | 0 |
2021 | Cả năm | 20 | 21.89 | 109.47 | 0 | -5.1 | 0 | 0 | -4.52 | 0 |
2020 | Cả năm | 30 | 31.32 | 104.4 | 0 | -5.72 | 0 | 0 | -4.86 | 0 |
2019 | 2 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |