Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.80 -0.20 (-1.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HDP | 400 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 400 100% | 200 50% | 200 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:25:14 | B | 19.8 | -0.20 | 200 |
10:14:59 | M | 23 | +3.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 19.8 | -0.2 -1.00% | 0.01 | 400 |
20/12/2024 | 20 | 0.5 +2.56% | 0.01 | 500 |
19/12/2024 | 19.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 19.5 | 0 0.00% | 0.03 | 1,600 |
17/12/2024 | 19.5 | -0.2 -1.02% | 0.02 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 2,700 | 5,600 | 386 | 933 |
20/12/24 | 2,600 | 4,100 | 1,300 | 1,025 |
19/12/24 | 2,600 | 2,500 | 1,300 | 833 |
18/12/24 | 2,100 | 8,000 | 700 | 1,333 |
17/12/24 | 2,500 | 3,100 | 625 | 775 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)