Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 -0.10 (-2.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HDA | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 300 100% | 0 0% | 0 0% | 300 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 3.7 | -0.10 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/01/2025 | 3.7 | -0.1 -2.63% | 0 | 300 |
07/01/2025 | 3.8 | 0.1 +2.70% | 0.05 | 12,500 |
06/01/2025 | 3.7 | 0 0.00% | 0.01 | 3,800 |
03/01/2025 | 3.7 | -0.1 -2.63% | 0.01 | 1,700 |
02/01/2025 | 3.8 | 0 0.00% | 0 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/01/25 | 23,400 | 17,200 | 1,560 | 717 |
07/01/25 | 36,500 | 20,700 | 2,607 | 1,035 |
06/01/25 | 20,400 | 29,300 | 1,569 | 1,127 |
03/01/25 | 25,800 | 39,400 | 2,150 | 1,159 |
02/01/25 | 20,700 | 22,400 | 1,294 | 800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)