Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.80 +0.30 (+1.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HD2 | 600 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:58 | M | 17.5 | 0.00 | 500 |
15:00:02 | M | 17.8 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
31/12/2024 | 17.8 | 0.3 +1.71% | 0.01 | 600 |
30/12/2024 | 17.1 | 0 0.00% | 0.04 | 2,400 |
27/12/2024 | 18.9 | 1.7 +9.88% | 0.13 | 7,500 |
26/12/2024 | 16.9 | -0.7 -3.98% | 0.06 | 3,700 |
25/12/2024 | 17.6 | -0.2 -1.12% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/12/24 | 8,100 | 11,000 | 675 | 1,100 |
30/12/24 | 10,000 | 11,000 | 625 | 733 |
27/12/24 | 18,900 | 24,700 | 675 | 915 |
26/12/24 | 13,700 | 13,300 | 806 | 782 |
25/12/24 | 8,000 | 12,000 | 889 | 800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)