Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HCC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 2 33.33% | 4 66.67% | 0 0% | 2,700 100% | 200 7.41% | 2,500 92.59% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
21/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0.04 | 2,700 |
20/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0.06 | 4,400 |
19/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
18/03/2025 | 13.8 | -0.2 -1.43% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 6,600 | 14,600 | 508 | 1,123 |
20/03/25 | 12,800 | 13,200 | 557 | 825 |
19/03/25 | 6,400 | 7,800 | 376 | 975 |
18/03/25 | 11,500 | 12,100 | 548 | 864 |
17/03/25 | 9,300 | 12,600 | 581 | 788 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)