Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HCC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 12.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 12.5 | 0.5 +4.17% | 0 | 300 |
19/12/2024 | 12 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 12 | -0.1 -0.83% | 0.06 | 5,000 |
17/12/2024 | 12.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 15,800 | 5,600 | 832 | 700 |
19/12/24 | 8,500 | 5,200 | 1,063 | 1,040 |
18/12/24 | 14,200 | 8,200 | 1,092 | 2,050 |
17/12/24 | 17,000 | 5,400 | 1,545 | 900 |
16/12/24 | 12,900 | 5,500 | 860 | 786 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)