Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
26.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HC3 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 26 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/03/2025 | 26 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 26 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 26 | -2 -7.14% | 0.82 | 31,600 |
10/03/2025 | 28 | 0 0.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 900 | 300 | 300 | 100 |
13/03/25 | 400 | 300 | 100 | 100 |
12/03/25 | 11,400 | 300 | 2,280 | 100 |
11/03/25 | 33,700 | 31,800 | 5,617 | 10,600 |
10/03/25 | 1,800 | 300 | 450 | 100 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)