Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HBS | 44,900 | |
KL MUA chủ động | 19,200 | M |
KL BÁN chủ động | 21,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 62.96% | 14 51.85% | 3 11.11% | 0 0% | 6,900 15.37% | 5,200 11.58% | 1,700 3.79% | 0 0% |
1K-10K | 10 37.04% | 5 18.52% | 4 14.81% | 1 3.7% | 38,000 84.63% | 16,100 35.86% | 19,300 42.98% | 2,600 5.79% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:46 | B | 6.4 | -0.10 | 1,000 |
14:45:01 | - | 6.5 | 0.00 | 2,600 |
14:23:20 | B | 6.4 | -0.10 | 700 |
14:02:45 | M | 6.5 | 0.00 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6.5 | 0 0.00% | 0.29 | 44,900 |
19/12/2024 | 6.5 | 0 0.00% | 0.1 | 15,800 |
18/12/2024 | 6.5 | -0.1 -1.52% | 0.11 | 16,500 |
17/12/2024 | 6.6 | 0 0.00% | 0.12 | 18,700 |
16/12/2024 | 6.6 | 0.1 +1.54% | 0.07 | 11,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 86,400 | 137,300 | 1,005 | 2,591 |
19/12/24 | 56,200 | 71,000 | 852 | 1,614 |
18/12/24 | 70,100 | 91,300 | 1,095 | 1,790 |
17/12/24 | 51,600 | 151,900 | 890 | 2,619 |
16/12/24 | 51,600 | 96,500 | 1,259 | 1,969 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)