Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 4.34 | 4.05 | 93.29 | 4.5 | 5.28 | 117.38 | 3.75 | 4.22 | 112.68 |
2022 | Cả năm | 4.88 | 4.08 | 83.54 | 3.9 | 4.18 | 107.06 | 3.12 | 3.34 | 107.04 |
2021 | Cả năm | 6.08 | 3.98 | 65.58 | 5.14 | 5.28 | 102.74 | 4.11 | 4.22 | 102.74 |
2020 | Cả năm | 5.5 | 3.37 | 61.31 | 4.2 | 3.8 | 90.51 | 3.36 | 3.27 | 97.3 |
2019 | 2 | 5.88 | 0 | 0 | 3.8 | 0 | 0 | 3.04 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |