Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


7.50 -0.10 (-1.32%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAS | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 300 20% | 300 20% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1 33.33% | 1,200 80% | 0 0% | 0 0% | 1,200 80% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 7.5 | -0.10 | 1,200 |
14:24:35 | M | 8.1 | +0.50 | 200 |
09:49:33 | M | 8.12 | +0.52 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 7.5 | -0.1 -1.32% | 0.01 | 1,500 |
28/04/2025 | 7.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 7.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 7.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 7.6 | -0.1 -1.30% | 0.01 | 900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 11,400 | 3,400 | 1,629 | 567 |
28/04/25 | 10,600 | 400 | 2,120 | 400 |
25/04/25 | 10,500 | 300 | 2,625 | 150 |
24/04/25 | 2,100 | 200 | 525 | 200 |
23/04/25 | 11,100 | 1,400 | 2,775 | 700 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)