Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.36 +0.05 (+1.51%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HAR | 86,600 | |
KL MUA chủ động | 46,200 | M |
KL BÁN chủ động | 40,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 51.72% | 9 31.03% | 5 17.24% | 1 3.45% | 5,200 6% | 3,100 3.58% | 1,900 2.19% | 200 0.23% |
1K-10K | 12 41.38% | 4 13.79% | 8 27.59% | 0 0% | 39,500 45.61% | 15,100 17.44% | 24,400 28.18% | 0 0% |
10K-50K | 2 6.9% | 1 3.45% | 1 3.45% | 0 0% | 41,900 48.38% | 28,000 32.33% | 13,900 16.05% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 3.36 | +0.05 | 200 |
14:28:40 | M | 3.38 | +0.07 | 2,000 |
14:28:40 | M | 3.37 | +0.06 | 6,000 |
14:28:40 | M | 3.36 | +0.05 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.36 | 0.05 +1.51% | 0.29 | 86,600 |
20/12/2024 | 3.31 | -0.05 -1.49% | 0.11 | 55,700 |
19/12/2024 | 3.36 | -0.01 -0.30% | 0.19 | 58,100 |
18/12/2024 | 3.37 | 0.07 +2.12% | 0.6 | 181,500 |
17/12/2024 | 3.3 | -0.04 -1.20% | 0.14 | 43,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 102,400 | 117,600 | 1,422 | 2,063 |
20/12/24 | 380,900 | 470,800 | 3,174 | 4,661 |
19/12/24 | 437,600 | 710,300 | 2,589 | 5,301 |
18/12/24 | 560,400 | 300,800 | 3,184 | 3,133 |
17/12/24 | 385,700 | 582,800 | 2,660 | 7,022 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)