Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp H11 | 200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% | 200 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:03 | B | 5.6 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
07/01/2025 | 5.6 | 0 0.00% | 0 | 200 |
06/01/2025 | 5.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/01/2025 | 5.6 | 0 0.00% | 0.02 | 3,100 |
02/01/2025 | 5.6 | 0 0.00% | 0 | 300 |
31/12/2024 | 5.6 | 0.1 +1.82% | 0.03 | 5,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/01/25 | 4,700 | 10,100 | 940 | 1,683 |
06/01/25 | 4,800 | 12,500 | 960 | 2,083 |
03/01/25 | 13,000 | 22,000 | 1,625 | 2,200 |
02/01/25 | 10,900 | 19,200 | 1,557 | 2,400 |
31/12/24 | 14,700 | 25,400 | 1,633 | 2,117 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)