Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 120 | 80.17 | 66.81 | 0.13 | -5.01 | -4,011.02 | 0.1 | -5.01 | -5,013.78 |
2022 | Cả năm | 120 | 108.52 | 90.43 | 0.13 | 0.12 | 93.88 | 0.1 | 0.12 | 117.36 |
2021 | Cả năm | 135 | 108.56 | 80.41 | 0 | -0.77 | 0 | 0 | -0.77 | 0 |
2020 | Cả năm | 140 | 104.11 | 74.37 | -13 | -13.73 | 105.62 | -13 | -13.73 | 105.62 |
2019 | 2 | 175 | 0 | 0 | 0.05 | 0 | 0 | 0.05 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |