Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.40 -0.10 (-0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GTA | 6,000 | |
KL MUA chủ động | 3,700 | M |
KL BÁN chủ động | 2,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 1 20% | 1 20% | 1 20% | 800 13.33% | 200 3.33% | 100 1.67% | 500 8.33% |
1K-10K | 2 40% | 0 0% | 1 20% | 1 20% | 5,200 86.67% | 0 0% | 2,200 36.67% | 3,000 50% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:08:37 | M | 10.4 | -0.10 | 200 |
10:37:25 | B | 10.25 | -0.25 | 100 |
09:40:55 | B | 10.3 | -0.20 | 2,000 |
09:40:55 | B | 10.4 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.4 | -0.1 -0.95% | 0.06 | 6,000 |
20/12/2024 | 10.5 | 0.05 +0.48% | 0.01 | 600 |
19/12/2024 | 10.45 | 0 0.00% | 0.06 | 5,500 |
18/12/2024 | 10.45 | 0.15 +1.46% | 0 | 300 |
17/12/2024 | 10.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 10,900 | 8,900 | 474 | 524 |
20/12/24 | 15,100 | 30,500 | 719 | 763 |
19/12/24 | 15,100 | 15,100 | 686 | 581 |
18/12/24 | 13,300 | 4,800 | 700 | 320 |
17/12/24 | 6,000 | 14,200 | 600 | 888 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)