Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.80 +0.30 (+2.07%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GSP | 1,322,000 | |
KL MUA chủ động | 667,700 | M |
KL BÁN chủ động | 627,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 25,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 152 38% | 88 22% | 62 15.5% | 2 0.5% | 52,900 4% | 29,000 2.2% | 23,300 1.76% | 600 0.05% |
1K-10K | 215 53.75% | 120 30% | 94 23.5% | 1 0.25% | 670,700 50.78% | 374,900 28.38% | 294,400 22.29% | 1,400 0.11% |
10K-50K | 31 7.75% | 14 3.5% | 16 4% | 1 0.25% | 478,600 36.23% | 210,500 15.94% | 242,300 18.34% | 25,800 1.95% |
50K-200K | 2 0.5% | 1 0.25% | 1 0.25% | 0 0% | 118,700 8.99% | 59,300 4.49% | 59,400 4.5% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:26 | B | 14.75 | +0.25 | 16,500 |
14:27:03 | M | 14.8 | +0.30 | 500 |
14:22:22 | M | 14.8 | +0.30 | 500 |
14:29:54 | M | 14.8 | +0.30 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.8 | 0.3 +2.07% | 19.4 | 1,322,000 |
19/12/2024 | 14.5 | -0.15 -1.02% | 13.1 | 910,900 |
18/12/2024 | 14.65 | -0.05 -0.34% | 7.62 | 521,700 |
17/12/2024 | 14.7 | 0.95 +6.91% | 33.25 | 2,288,400 |
16/12/2024 | 13.75 | 0.45 +3.38% | 11.03 | 806,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,260,700 | 2,207,500 | 3,072 | 2,689 |
19/12/24 | 1,712,300 | 1,540,700 | 2,439 | 2,611 |
18/12/24 | 846,900 | 1,353,500 | 1,920 | 2,718 |
17/12/24 | 5,439,800 | 2,615,700 | 4,726 | 2,983 |
16/12/24 | 2,891,100 | 1,326,000 | 4,875 | 2,062 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)