Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.35 -0.65 (-5.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GSP | 432,600 | |
KL MUA chủ động | 124,500 | M |
KL BÁN chủ động | 228,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 70,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 9,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 52 45.61% | 25 21.93% | 26 22.81% | 1 0.88% | 18,700 4.32% | 9,400 2.17% | 9,200 2.13% | 100 0.02% |
1K-10K | 47 41.23% | 22 19.3% | 24 21.05% | 1 0.88% | 115,400 26.68% | 45,300 10.47% | 60,900 14.08% | 9,200 2.13% |
10K-50K | 14 12.28% | 4 3.51% | 10 8.77% | 0 0% | 228,000 52.7% | 70,000 16.18% | 158,000 36.52% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.88% | 0 0% | 0 0% | 1 0.88% | 70,500 16.3% | 0 0% | 0 0% | 70,500 16.3% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 11.35 | -0.65 | 9,200 |
14:29:40 | M | 11.4 | -0.60 | 30,000 |
14:29:52 | M | 11.4 | -0.60 | 2,000 |
14:24:10 | M | 11.4 | -0.60 | 1,100 |
13:46:00 | B | 11.45 | -0.55 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 11.35 | -0.65 -5.42% | 4.92 | 432,600 |
03/04/2025 | 12 | -0.9 -6.98% | 6.43 | 534,100 |
02/04/2025 | 12.9 | -0.05 -0.39% | 0.88 | 68,500 |
01/04/2025 | 12.95 | 0 0.00% | 0.54 | 42,000 |
31/03/2025 | 12.95 | 0.05 +0.39% | 2.41 | 187,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
04/04/25 | 544,800 | 515,900 | 2,443 | 3,821 |
03/04/25 | 534,100 | 619,200 | 2,519 | 2,602 |
02/04/25 | 114,000 | 143,100 | 1,253 | 2,074 |
01/04/25 | 91,500 | 84,600 | 1,271 | 1,128 |
31/03/25 | 282,300 | 209,800 | 2,795 | 2,017 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)