Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.10 -0.56 (-6.47%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp GMH | 1,300 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,300 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 1,300 100% | 0 0% | 0 0% | 1,300 100% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 8.1 | -0.56 | 1,300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
| Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
|---|---|---|---|---|---|
13:37:26 | GMH | 8.66 | 43,579 | 377,394,140 | 377,394,140 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 8.1 | -0.56 -6.47% | 0.01 | 1,300 | 0.38 | 43,579 |
16/12/2025 | 8.66 | 0.01 +0.12% | 0 | 200 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 8.65 | 0.25 +2.98% | 0.41 | 45,500 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 8.4 | 0 0.00% | 0 | 200 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 8.4 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)