Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.25 +0.10 (+1.40%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GMC | 7,900 | |
KL MUA chủ động | 2,800 | M |
KL BÁN chủ động | 5,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 50% | 2 33.33% | 0 0% | 1 16.67% | 500 6.33% | 400 5.06% | 0 0% | 100 1.27% |
1K-10K | 3 50% | 2 33.33% | 1 16.67% | 0 0% | 7,400 93.67% | 2,400 30.38% | 5,000 63.29% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 7.25 | +0.10 | 100 |
13:51:37 | M | 7.45 | +0.30 | 1,400 |
10:49:34 | M | 7.4 | +0.25 | 1,000 |
10:37:22 | M | 7.4 | +0.25 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.25 | 0.1 +1.40% | 0.06 | 7,900 |
19/12/2024 | 7.15 | -0.25 -3.38% | 0.07 | 10,100 |
18/12/2024 | 7.4 | 0.29 +4.08% | 0.04 | 5,100 |
17/12/2024 | 7.11 | -0.19 -2.60% | 0.02 | 2,900 |
16/12/2024 | 7.3 | 0 0.00% | 0.03 | 3,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 27,900 | 20,700 | 845 | 767 |
19/12/24 | 38,600 | 32,300 | 623 | 1,114 |
18/12/24 | 22,300 | 41,400 | 826 | 1,592 |
17/12/24 | 10,600 | 18,600 | 530 | 979 |
16/12/24 | 15,600 | 30,200 | 624 | 1,313 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)