Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GIC | 600 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 600 100% | 400 66.67% | 200 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:35:11 | B | 15 | 0.00 | 100 |
13:34:39 | M | 15.7 | +0.70 | 100 |
13:34:31 | M | 15.6 | +0.60 | 300 |
09:24:54 | - | 14.9 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 15 | 0 0.00% | 0.01 | 600 |
20/12/2024 | 15 | -0.5 -3.23% | 0.02 | 1,200 |
19/12/2024 | 15.5 | 0.4 +2.65% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 15.1 | -0.4 -2.58% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 15.5 | 0.1 +0.65% | 0.07 | 4,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 12,900 | 12,100 | 806 | 672 |
20/12/24 | 9,800 | 16,400 | 817 | 820 |
19/12/24 | 15,100 | 14,800 | 795 | 822 |
18/12/24 | 10,400 | 14,700 | 495 | 668 |
17/12/24 | 16,400 | 76,600 | 713 | 2,736 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)