Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


1.90 -0.30 (-13.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GGG | 23,800 | |
KL MUA chủ động | 13,600 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 8,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 56.52% | 11 47.83% | 2 8.7% | 0 0% | 2,900 12.18% | 2,400 10.08% | 500 2.1% | 0 0% |
1K-10K | 10 43.48% | 9 39.13% | 1 4.35% | 0 0% | 20,900 87.82% | 19,300 81.09% | 1,600 6.72% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:36:51 | - | 1.9 | -0.30 | 2,500 |
14:12:11 | M | 1.9 | -0.30 | 2,000 |
14:07:50 | M | 1.9 | -0.30 | 1,000 |
13:44:02 | M | 1.9 | -0.30 | 200 |
13:17:25 | M | 1.9 | -0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 1.9 | -0.3 -13.64% | 0.05 | 23,800 |
13/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/03/2025 | 2.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 23,800 | 42,800 | 1,035 | 3,891 |
13/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
12/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
11/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
10/03/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)