Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
32.80 +0.90 (+2.82%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp GEE | 329,600 | |
KL MUA chủ động | 113,200 | M |
KL BÁN chủ động | 195,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 12,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 8,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 110 62.15% | 61 34.46% | 49 27.68% | 0 0% | 38,100 11.74% | 23,200 7.15% | 14,900 4.59% | 0 0% |
1K-10K | 61 34.46% | 38 21.47% | 21 11.86% | 2 1.13% | 122,000 37.61% | 63,000 19.42% | 50,000 15.41% | 9,000 2.77% |
10K-50K | 5 2.82% | 2 1.13% | 2 1.13% | 1 0.56% | 65,700 20.25% | 27,000 8.32% | 26,000 8.01% | 12,700 3.91% |
50K-200K | 1 0.56% | 0 0% | 1 0.56% | 0 0% | 98,600 30.39% | 0 0% | 98,600 30.39% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:07 | M | 32.9 | +1.00 | 600 |
14:22:49 | M | 32.9 | +1.00 | 1,000 |
14:22:02 | B | 32.8 | +0.90 | 200 |
14:27:36 | B | 32.8 | +0.90 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 32.8 | 0.9 +2.82% | 10.54 | 329,600 |
19/12/2024 | 31.9 | 1.9 +6.33% | 20.51 | 657,500 |
18/12/2024 | 30 | 0.3 +1.01% | 135.5 | 4,554,400 |
17/12/2024 | 29.7 | 0.3 +1.02% | 161.42 | 5,461,600 |
16/12/2024 | 29.4 | 0 0.00% | 154.41 | 5,237,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 922,100 | 594,100 | 2,472 | 2,145 |
19/12/24 | 2,857,600 | 943,400 | 4,363 | 3,063 |
18/12/24 | 5,800,500 | 4,843,300 | 9,619 | 26,322 |
17/12/24 | 6,176,600 | 5,705,000 | 9,867 | 43,885 |
16/12/24 | 5,558,200 | 5,409,200 | 14,901 | 47,449 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)