Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2022 | 1 | 4,229 | 5,242 | 123.96 | 1,150 | 1,268 | 110.27 | 1,095 | 864.15 | 78.94 |
Luỹ kế | 5,242 | 123.96 | 1,268 | 110.27 | 864.15 | 78.94 | ||||
2021 | Cả năm | 2,238 | 19,575 | 874.58 | 248.64 | 2,947 | 1,185 | 198.91 | 2,283 | 1,148 |