Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 +0.10 (+20.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp G20 | 9,000 | |
KL MUA chủ động | 3,300 | M |
KL BÁN chủ động | 5,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 81.25% | 11 68.75% | 2 12.5% | 0 0% | 4,300 47.78% | 3,300 36.67% | 1,000 11.11% | 0 0% |
1K-10K | 3 18.75% | 0 0% | 3 18.75% | 0 0% | 4,700 52.22% | 0 0% | 4,700 52.22% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:41:01 | B | 0.5 | 0.00 | 200 |
14:44:54 | M | 0.6 | +0.10 | 100 |
14:06:06 | B | 0.5 | 0.00 | 1,000 |
13:10:24 | M | 0.6 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 0.6 | 0.1 +20.00% | 0 | 9,000 |
19/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 378,300 | 295,900 | 9,007 | 7,787 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)